Được trang bị các tính năng cao cấp để giúp công việc hằng ngày trở nên dễ dàng hơn
Chuyển đổi mượt mà giữa các tác vụ
Với dòng máy in đa chức năng Ricoh MP 2554/MP 3054/MP 3554/MP 4054/MP 5054/MP
6054 bạn có thể chuyển đổi qua lại giữa các tác vụ một cách mượt
mà. Thời gian vận hành từ chế độ nghỉ ít hơn 5 giây giúp hạn chế
tối đa thời gian chờ đợi.
Trực quan và thao tác dễ dàng
Với dòng máy RICOH MP 2554/MP 3054/MP 3554/MP 4054/MP
5054/MP 6054 bạn có thể in, sao chụp, quét, fax và chuyển sang
các chức năng khác một cách nhanh chóng. Ngoài ra, các thao tác
đa chạm trực quan giúp đơn giản hóa công việc xử lý tài liệu hằng
ngày sẽ được tích hợp đầy đủ trên bảng điều khiển chọn thêm
VGA Smart Operation 10,1 inch của Ricoh. Nó giúp tối giản các lựa
chọn cho các chức năng thường sử dụng như sao chụp, in, quét
và fax.
Hiệu quả cao
Hãy thực hiện các công việc hằng ngày hiệu quả hơn với giao
diện thân thiện của thiết bị. Bạn không cần mất thời gian để nạp
giấy vì với bộ nạp giấy chọn thêm làm tăng dung lượng tổng cộng
4.700 tờ giúp công việc được hoàn thành một cách liên tục. Bạn
cũng có thể in giấy dày với định lượng lên đến 300gsm. Ngoài ra
để hoàn thiện tài liệu, bạn có thể lắp các bộ phận chọn thêm bên
ngoài hoặc bên trong hoặc bộ bấm không dùng ghim tiên tiến
thân thiện với môi trường.
Tiết kiệm chi phí và năng lượng
Dòng máy RICOH MP 2554/MP 3054/MP 3554/MP 4054/MP 5054/
MP 6054 có mức chi phí bản in và mức tiêu thụ năng lượng thấp
như thiết bị có thể được lên chương trình để tắt hay mở nguồn
vào thời gian định sẵn giúp cắt giảm chi phí hiệu quả.
TỔNG QUAN | MP 3554 |
---|---|
Loại thiết bị | Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Tốc độ bản chụp | 25 – 35 bản chụp / phút |
Công suất sử dụng/tháng | 7.000 – 30.000 bản/tháng |
Thời gian khởi động | 11 giây |
Thời gian in bản đầu tiên | |
Tốc độ in | |
Bộ nhớ có sẵn | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | |
Trọng lượng | |
Nguồn điện | |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | Tối đa : 1600 W |
Chế độ chờ | 54.6 W |
Chế độ nghỉ | 0.46 W |
Thông số TEC | 1.617 W/h |
XỬ LÝ GIẤY | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy vào | Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ |
Sức chứa giấy ra | Có sẵn : 500 tờ, Tối đa: 1.625 tờ |
Định lượng giấy | 60 – 300 g/m2, Đảo mặt: 52 – 256 g/m², Khay tay: 2 – 300 g/m² |
IN | MP 3554 |
Ngôn ngữ in | Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3™, IPDS, XPS, Có sẵn: PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct |
Độ phân giải in | |
Giao tiếp | Chọn thêm: Bi-directional IEEE 1284/ECP, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), Bluetooth, Additional NIC (2nd port), Có sẵn: USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, SD slot, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Ethernet 1000 Base-T |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6), IPX/SPX (Tùy chọn) |
HĐH Windows® hỗ trợ | |
HĐH Mac OS | Macintosh OS X v10.56 hoặc mới hơn |
HĐH UNIX | |
PHOTOCOPY | Laser beam scanning & electro photographic printing |
Copy liên tục | Lên tới 999 bản |
Độ phân giải photocopy | 600 dpi |
Thu phóng | Từ 25% đến 400% mỗi bước 1% |
SCAN | Chọn thêm |
Tốc độ SCAN | ARDF: 80 bản gốc/phút |
Độ phân giải scan | 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) |
Trình điều khiển tích hợp | Network TWAIN |
Định dạng tập tin | TIFF, JPEG, PDF, Encryption PDF, High Compression PDF, PDF-A |
Scan trực tiếp đến | E-mail, Folder, USB/SD, URL NCP (chọn thêm) |
FAX | MP 3554 |
Bảng mạch | PSTN, PBX |
Khả năng tương thích | ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải Fax | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi 8 x 15.4 line/mm, 16x 15.4 line/mm 400 x 400 dpi (chọn thêm) |
Tốc độ Fax | G3: Xấp xỉ 3 giây (200 x 100 dpi, JBIG) Xấp xỉ 2 giây (200 x 100 dpi) |
Tốc độ modern | Tối đa: 33.6 Kbps |
Bộ nhớ Fax | Có sẵn : 4 MB, Tối đa : 60 MB |