Compare products

 
 
  Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x Remove x
Title RICOH PRIPORT DX 2430 RICOH DD 5450 RICOH M 2701 Greenline RICOH MP 3054SP RICOH MP C2011SP MP CW2201SP RICOH MP 2555SP RICOH MP 2554SP RICOH MP 305SPF RICOH IM C3000 RICOH MP 2001SP RICOH IM C2500 RICOH MP 2014AD RICOH MP 4055SP RICOH MP C2504SP Equitrac RICOH MP 9003SP RICOH MP 5055SP RIOCOH MP 5054SP RICOH IM 2702 RICOH MP 2501SP RICOH IM C3500 MÁY CHIẾU RICOH PJ WUC4650 RICOH MP 4054 RICOH IM 6000 RICOH IM C2000
Price                                                      
Description

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 60 – 90 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP DX 2430 tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 45 -130 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh DD 5450 tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 27 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh M 2701 tại đây
 

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 30 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 3054SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 20 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP C2011SP tại đây

Cấu hình: Tích hợp

Tốc độ In/Sao chụp: Trắng đen: 3,8 bản/phút, Màu 2,1 bản/phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP CW2201SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 25 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 2555SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 25 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 2554SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 30 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 30 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh IM C3000 tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 20 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 2001SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 25 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh IM C2500 tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 20 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 2014AD tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 40 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 4055SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 25 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP C2504SP tại đây
 

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 90 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 9003SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 50 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 5055SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 50 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 5054SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 27 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh IM 2702 tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 25 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 2501SP tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 35 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh IM C3500 tại đây
 

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 40 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh MP 4054 tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 60 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh IM 6000 tại đây

Cấu hình: Sao chụp – In – Quét

Tốc độ In/Sao chụp: 20 trang/ phút

Lưu ý:

  • Giá cấu hình tiêu chuẩn và chưa bao gồm VAT 10%
  • Hàng chính hãng máy mới 100%, giấy chứng nhận CO, CQ
  • Tải Driver Ricoh IM C2000 tại đây
Công suất sử dụng/tháng         5.000 – 20.000 bản/tháng 3.000 – 10.000 bản/tháng   4.000 – 15.000 bản/ tháng 4.000 – 15.000 bản/ tháng   4.000 – 10.000 bản/tháng 10.000 bản/tháng 4.000 – 5.000 bản/tháng 9.000 – 50.000 bản/tháng 4.000 – 10.000 bản/tháng   150.000 bản/tháng 12.000 – 50.000 bản/tháng 15.000 – 50.000 bản/tháng 4.000 – 10.000 bản/tháng   10.000 – 50.000 bản/tháng   10.000 bản/tháng
Thông số TEC   2,3 kWh (Tiêu chuẩn) Ít hơn 1.3kWh   1.092 W/h 0.7kWh   0.9 kWh 858 W/h   1.1 kWh 892W/h 0.9 kWh 1.520 W/h 1.7 kWh 0.7kWh   12.6 kWh 2,3 kWh (Tiêu chuẩn) 2.253 W/h Thấp hơn 1.309 kWh 892W/h 1.3 kWh   1.883 W/h   0.7kWh
Tốc độ bản chụp 60 – 90 bản/phút 45 – 130 trang/phút 25 – 35 bản chụp / phút   25 – 35 bản chụp / phút 20 trang/phút   25 – 35 bản chụp / phút 25 – 35 bản chụp / phút 25 – 35 bản chụp / phút 25 – 35 bản chụp / phút 15 – 20 bản chụp / phút 25 – 35 bản chụp / phút 15 – 20 bản chụp / phút 40 – 50 bản chụp / phút 25 – 35 bản chụp / phút   90 bản chụp/phút 55 – 60 bản/ phút 40 – 50 bản chụp / phút 25 – 35 bản chụp / phút 25 – 35 bản chụp / phút   40 – 50 bản chụp / phút   15 – 20 bản chụp / phút
Copy liên tục     Lên tới 999 bản   Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản   Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản 99 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản   Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản Lên tới 999 bản   Lên tới 999 bản   Lên tới 999 bản
Độ phân giải in Tối thiểu: 300 x 300 dpi   600 x 600 dpi   600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) Tối đa 1.200 x 1.200 dpi/2bit 300 dpi, 600 dpi, 1200 dpi Tối đa 1.200 x 1.200 dpi/2bit 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) 600 x 600 dpi Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi 600 x 600 dpi Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi 600 dpi Tối đa 1.200 x 1.200 dpi/2bit Tối đa 1.200 x 1.200 dpi/2bit   Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi, Tối thiểu: 300 x 300 dpi Tối đa 1.200 x 1.200 dpi/2bit 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) 600 x 600 dpi 600 x 600 dpi Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi   600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi
Độ phân giải photocopy     600 dpi   600 dpi 600 x 600 dpi   600 x 600 dpi 600 dpi 300 x 600dpi, 600 x 600 dpi 600 dpi 600 dpi 600 dpi 600 dpi 600 x 600 dpi 600 x 600 dpi   600 dpi 600 x 600 dpi 600 dpi 600 x 600 dpi 600 dpi 600 dpi   600 dpi   600 dpi
Độ phân giải scan     Tối đa: 600dpi   600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) Mặc định: 200 dpi, Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi, Scan trực tiếp đến email/thư mục: 150 / 200* / 300/ 400 /600* dpi Mặc định: 200 dpi, Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) Tiêu chuẩn: 100 – 600 dpi Tối đa: 1.200 dpi 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) Tối đa: 1.200 dpi Tối đa: 600dpi Mặc định: 200 dpi, Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi Mặc định: 200 dpi, Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi   Tối đa: 600dpi Mặc định: 200 dpi, Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) Tối đa: 600dpi 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) Tối đa: 1.200 dpi   600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN)   Tối đa: 1.200 dpi
Tốc độ SCAN     Trắng đen : 18 bản/phút, Màu: 6 bản/phút   ARDF: 80 bản gốc/phút Màu/trắng đen tối đa 54 ảnh/phút (Màu) 600dpi :26,7 mm/s, 200 dpi: 40 mm/s Màu, trắng đen ( tối đa) : 110 ipm (một mặt)/ 180 ipm (hai mặt) ARDF: 80 bản gốc/phút Màu/trắng đen: tối đa 30 bản/phút 120(một mặt)/240(hai mặt) Màu/trắng đen: Tối đa 50 trang/ phút 120(một mặt)/240(hai mặt) Quét màu: Tối đá 6 ảnh/ phút, Trắng đen: Tối đa 15 bản gốc mỗi phút Màu, trắng đen ( tối đa) : 110 ipm (một mặt)/ 180 ipm (hai mặt) ARDF: tối đa 54 bản mỗi phút, SPDF: tối đa 110 ( một mặt) / 180 (hai mặt) bản mỗi phút   Một mặt: 120ipm/phút, Hai mặt: 220ipm/phút Màu, trắng đen ( tối đa) : 110 ipm (một mặt)/ 180 ipm (hai mặt) ARDF: 80 bản gốc/phút Màu/trắng đen: Tối đa 50 trang/ phút Màu/trắng đen: Tối đa 50 trang/ phút 120(một mặt)/240(hai mặt)   ARDF: 80 bản gốc/phút, Bằng SDPF*: Tối đa 110 (một mặt)/ 180 (hai mặt) bản/ phút   120(một mặt)/240(hai mặt)
Sức chứa giấy vào 500 tờ (80 g/m²) 1.500 tờ (64 g/m², tới 140 mm) Chuẩn: 500 tờ, khay tay: 100 tờ   Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 2.300 tờ Khay giấy cuộn thư 1/ Khay giấy cuộn thứ 2 ( tùy chọn), Một cuộn mỗi lần, Chiều rộng 297 – 914 mm, 11″ – 36′ ( A3 – A0), chiều dài tối đa: 150.000mm đường kính tối đa 176 mm, khay tay 1 tờ Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ Chọn thêm: 500 tờ, tối đa: 760 tờ, Khay tay: 10 tờ, Tiêu chuẩn: 250 tờ Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ Có sẵn: 350 tờ, Tối đa: 1.350 tờ Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 2.300 tờ Có sẵn: 350 tờ, Tối đa: 1.350 tờ Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 2.300 tờ   Tiêu chuẩn: 4.300 tờ, Tối đa: 8.300 tờ Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ 500 tờ, tối đa: 1600 tờ Có sẵn: 350 tờ, Tối đa: 1.350 tờ Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ   Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ   Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 2.300 tờ
Price