Remove x | Remove x | Remove x | Remove x | Remove x | Remove x | Remove x | |
Title | RICOH MP 6503SP | RICOH MP 2501SP | RICOH MP 4054 | RICOH MP 2554SP | RICOH IM C3000 | RICOH MP 2555SP | RICOH IM C3500 |
Price | |||||||
Description | Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 65 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 25 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 40 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 25 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 30 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 25 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 35 trang/ phút Lưu ý:
|
Công suất sử dụng/tháng | 4.000 – 10.000 bản/tháng | 10.000 – 50.000 bản/tháng | 4.000 – 15.000 bản/ tháng | – | 4.000 – 15.000 bản/ tháng | – | |
Thông số TEC | 4.9 kWh | 892W/h | 1.883 W/h | 858 W/h | 1.1 kWh | 0.9 kWh | 1.3 kWh |
Tốc độ bản chụp | 65 – 75 bản chụp/ phút | – | 40 – 50 bản chụp / phút | 25 – 35 bản chụp / phút | 25 – 35 bản chụp / phút | 25 – 35 bản chụp / phút | 25 – 35 bản chụp / phút |
Copy liên tục | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản |
Độ phân giải in | Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi, Tối thiểu: 300 x 300 dpi | 600 x 600 dpi | 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) | 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) | Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi | Tối đa 1.200 x 1.200 dpi/2bit | Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi |
Độ phân giải photocopy | 600 dpi | 600 dpi | 600 dpi | 600 dpi | 600 dpi | 600 x 600 dpi | 600 dpi |
Độ phân giải scan | Tối đa: 600dpi | 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) | 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) | 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) | Tối đa: 1.200 dpi | Mặc định: 200 dpi, Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi | Tối đa: 1.200 dpi |
Tốc độ SCAN | Một mặt: 120ipm/phút, Hai mặt: 220ipm/phút | Màu/trắng đen: Tối đa 50 trang/ phút | ARDF: 80 bản gốc/phút, Bằng SDPF*: Tối đa 110 (một mặt)/ 180 (hai mặt) bản/ phút | ARDF: 80 bản gốc/phút | 120(một mặt)/240(hai mặt) | Màu, trắng đen ( tối đa) : 110 ipm (một mặt)/ 180 ipm (hai mặt) | 120(một mặt)/240(hai mặt) |
Sức chứa giấy vào | Tiêu chuẩn: 4.300 tờ, Tối đa: 8.300 tờ | Có sẵn: 350 tờ, Tối đa: 1.350 tờ | Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ | Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ | Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ | Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ | Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ |
Price |