Remove x | Remove x | Remove x | Remove x | Remove x | Remove x | Remove x | |
Title | RICOH IM C6000 | RICOH M 2700 | RICOH MP 4054 | RICOH MP 5054 | RICOH IM 2702 | RICOH MP 6055SP | RICOH IM 3500 |
Price | |||||||
Description | Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 60 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 27 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 40 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 50 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 27 trang/ phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ in/sao chụp: 60 trang/phút Lưu ý:
|
Cấu hình: Sao chụp – In – Quét Tốc độ In/Sao chụp: 35 trang/ phút Lưu ý:
|
Công suất sử dụng/tháng | – | 10.000 – 50.000 bản/tháng | 15.000 – 50.000 bản/tháng | – | 15.000 – 50.000 bản/tháng | ||
Thông số TEC | 2.7 kWh | Ít hơn 1.3kWh | 1.883 W/h | 2.715 W/h | Thấp hơn 1.309 kWh | 2.8 kWh | |
Tốc độ bản chụp | 55 – 60 bản/ phút | 25 – 35 bản chụp / phút | 40 – 50 bản chụp / phút | 40 – 50 bản chụp / phút | 25 – 35 bản chụp / phút | 55 – 60 bản/ phút | |
Copy liên tục | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | Lên tới 999 bản | |
Độ phân giải in | Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi | 600 x 600 dpi | 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) | 600 x 600 dpi, 1.200 x 1.200 dpi (tối đa) | 600 x 600 dpi | Tối đa 1.200 x 1.200 dpi/2bit | Tối đa: 1.200 x 1.200 dpi |
Độ phân giải photocopy | 600 dpi | 600 dpi | 600 dpi | 600 dpi | 600 x 600 dpi | 600 x 600 dpi | |
Độ phân giải scan | Tối đa: 1.200 dpi | Tối đa: 600dpi | 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) | 600 dpi, 1.200 dpi (TWAIN) | Tối đa: 600dpi | Mặc định: 200 dpi, Tiêu chuẩn: 100 dpi, 200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi | |
Tốc độ SCAN | 120(một mặt)/240(hai mặt) | Trắng đen : 18 bản/phút, Màu: 6 bản/phút | ARDF: 80 bản gốc/phút, Bằng SDPF*: Tối đa 110 (một mặt)/ 180 (hai mặt) bản/ phút | ARDF: 80 bản gốc/phút, Bằng SDPF*: Tối đa 110 (một mặt)/ 180 (hai mặt) bản/ phút | Màu/trắng đen: Tối đa 50 trang/ phút | Màu, trắng đen ( tối đa) : 110 ipm (một mặt)/ 180 ipm (hai mặt) | |
Sức chứa giấy vào | Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ | Chuẩn: 500 tờ, khay tay: 100 tờ | Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ | Có sẵn : 1.150 tờ, Tối đa: 4.700 tờ | 500 tờ, tối đa: 1600 tờ | Tiêu chuẩn: 1.200 tờ, Tối đa: 4.700 tờ | |
Price |