Máy có cơ chế mạnh mẽ, tốc độ in ấn cao, khả năng xử lý nhanh và đa dạng các chức năng tạo nên hiệu suất cao cho máy. Giảm thiểu tối đa các lỗi hoạt động máy cơ bản và đặc biệt là khả năng không làm kẹt giấy, giúp máy vận hành liên tục trong thời gian dài tạo năng suất vượt trội.
Hơn nữa, máy được thiết kế thân thiện với người dùng bằng bảng điều khiển thông minh, thao tác trên máy trở nên thật dễ dàng.
TỐC ĐỘ SCAN
Máy in đa chức năng RICOH MP 9003SP scan màu/trắng đen lên tới 120 trang mỗi phút (một mặt) và 220 trang mỗi phút ( 2 mặt), do đó giúp văn phòng của bạn sẽ nhanh chóng trở nên thông thoáng bởi không còn quá nhiều tại liệu giấy.
THÂN THIỆN VỚI NGƯỜI DÙNG
Màn hình điều khiển thông minh đến 10,1 inch mang đến sự tiện dụng cho người dùng bằng các lượt chạm vuốt tiện lợi.
THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG
Mức tiêu thụ điện tiêu chuẩn ( TEC) rất thấp chỉ khoảng 1,9 kWh.
RICOH MP 9003SP khả năng tiết kiệm năng lượng cao, đáp đứng được các tiêu chuẩn của chương trình Energy Star
RICOH MP 9003SP cho phép người dùng Scan và lưu trữ tài liệu màu thẳng tới Email, Folder hoặc các thiết bị lưu trữ khác giúp công việc của bạn trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
TỔNG QUAN | MP 9003SP |
---|---|
Loại thiết bị | Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Tốc độ bản chụp | 90 bản chụp/phút |
Công suất sử dụng/tháng | 150.000 bản/tháng |
Thời gian khởi động | 300 giây |
Thời gian in bản đầu tiên | |
Tốc độ in | |
Bộ nhớ có sẵn | |
Ổ cứng HDD | 320 GB |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | |
Trọng lượng | |
Nguồn điện | |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | Tối đa: 1.900 W |
Chế độ chờ | 0.90W |
Thông số TEC | 12.6 kWh |
XỬ LÝ GIẤY | Có sẵn: A5 – A3, Khay tay: A3, A4, A5, A6 |
Sức chứa giấy vào | Tiêu chuẩn: 4.300 tờ, Tối đa: 8.300 tờ |
Sức chứa giấy ra | Tối đa: 3.500 tờ |
Định lượng giấy | Đảo mặt: 64 – 256 g/m2, Khay giấy: 52 – 256 g/m2, Khay tay: 52 – 300 g/m² |
IN | MP 9003SP |
Ngôn ngữ in | Chọn thêm: Adobe® PostScript® 3™, IPDS, XPS, Có sẵn: PCL5e, PCL6, Adobe® PDF Direct |
Độ phân giải in | |
Giao tiếp | Chọn thêm: IEEE 1284, Wireless LAN (IEEE 802.11a/b/g/n), USB 2.0 (Kiểu B), Tiêu chuẩn: Khe cắm SD, USB Host Interface, Ethernet 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
HĐH Windows® hỗ trợ | |
HĐH Mac OS | Macintosh OS X v10.7 hoặc cao hơn |
HĐH UNIX | UNIX Sun Solaris HP-UK, SCO, OpenServe, RedHat Linuxl, BM AIX |
PHOTOCOPY | Quét bốn tia laser và sao chụp tĩnh điện |
Copy liên tục | Lên tới 999 bản |
Độ phân giải photocopy | 600 dpi |
Thu phóng | Từ 25% đến 400% mỗi bước 1% |
SCAN | Có sẵn |
Tốc độ SCAN | Một mặt: 120ipm/phút, Hai mặt: 220ipm/phút |
Độ phân giải scan | Tối đa: 600dpi |
Scan trực tiếp đến | Email, Thư mục |
FAX | Chọn thêm |
Khả năng tương thích | ITU-T (CCITT) G3 |
Độ phân giải Fax | 8 x 3.85 line/mm, 200 x 100dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200dpi, Chọn thêm: 8 x 15.4 dòng/mm, 400 x 400 dpi, 16 x 15.4 dòng/mm, 400 x 400 dpi |
Tốc độ Fax | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR) |
Tốc độ modern | Tối đa: 33.6 Kbps |