HIỆU SUẤT TRUNG THỰC
Priport™ DX 2430 mang lại khoản tiết kiệm tài chính lớn cho bạn. Với tốc độ in ấn tượng 90 trang một phút, hệ thống này không chỉ tin cậy mà còn thân thiện với người dùng.
Dễ dàng thêm chức năng in chồng màu hoặc chỉnh sửa để tài liệu nhìn chuyên
nghiệp nghiệp hơn. Chiếc máy này sẽ trở thành máy in tốc độ nhanh khi được nâng cấp với bộ điều khiển PC.
• Hiệu suất cao.
• Nạp giấy thông minh.
• Dễ thay trống màu.
• Nhiều chức năng chỉnh sửa.
• Bộ điều khiển PC tùy chọn.
CHI PHÍ THẤP NHƯNG CHẤT LƯỢNG CAO
* Đáp ứng nhanh:
+ DX 2430 đạt hiệu suất vượt trội với tốc độ xử lý 90 bản in mỗi phút
+ Quy trình tạo bản gốc & in chỉ mất 1 phút
* Đơn giản & màu sắc chất lượng cao:
+ In chồng màu dễ dàng và ít tốn kém
+ Dễ thay trống màu
+ Chất luongwn in 300 dpi
* Bền bỉ và tin cậy:
+ Bơm mực mới: giảm chi phí bảo trì và tăng độ tin cậy
+ Nạp giấy ổn định: cơ chế tách giấy, điều chỉnh được lực lấy giấy
* Chỉnh sửa trực tiếp:
+ Có thể tùy ý phóng to, thu nhỏ hoặc kết hợp các bản gốc mà không cần phải tạo trước trên máy tính
+ Sử dụng chất lượng in tốt với các văn bản hỗn hợp nhờ sử dụng chế độ Ảnh/văn bản
* In được cả giấy mỏng:
+ Với DX 2430 hiệu suất tuyệt đối không bị ảnh hưởng khi sử dụng các loại giấy mỏng, hệ thống sẽ tự động phát hiện nạp sai và hướng dẫn thực hiện lại.
+ In được giấy với định lượng 35g/m2 mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.
* Tư duy xanh:
+ Giảm được chi phí năng lượng và giảm lượng thải carbon, đảm bảo môi trường làm việc lành mạnh và bền vững
+ Quá trình in của máy DX 2430 không cần nhiệt, vì vậy tiêu thụ năng lượng ít hơn đáng kể so với các máy in truyền thống.
TỔNG QUAN | DX 2430 |
---|---|
Loại thiết bị | Máy sao chụp siêu tốc |
Tốc độ bản chụp | 60 – 90 bản/phút |
Thời gian in bản đầu tiên | |
Độ phân giải in | |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | |
Trọng lượng | |
Nguồn điện | |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | In: Dưới 175 W (90 tờ mỗi phút), Tối đa: Đánh dấu bản gốc: dưới 175 W |
Chế độ chờ | 35 W |
Sức chứa giấy vào | 500 tờ (80 g/m²) |
Sức chứa giấy ra | 500 tờ (80 g/m²) |
Định lượng giấy | 35,0-127,9 g/m² |
Vùng in | Tối đa 250 x 355 mm |
Loại bản gốc | Tờ (một tờ bản gốc) |
Kích cỡ bản gốc | Tối đa: 275 x 395 mm, Tối thiểu: 90 x 140 mm |
Vị trí ảnh | Dọc: ± 10 mm, Ngang: ± 10 mm |
Chế độ ảnh | Văn bản, Ảnh, Ảnh/Văn bản |
Tỷ lệ mô phỏng | Tỷ lệ phóng to cài đặt trước: 115, 122, 141%, Tỷ lệ thu nhỏ cài đặt trước: 71, 82, 87, 93% |
Thu phóng | Không |
Tính năng nâng cao | Tự động hiệu chỉnh nền, chu kỳ tự động, chế độ ảnh/văn bản, chế độ màu, chế độ SP (chỉ sử dụng cho dịch vụ kỹ thuật), kết hợp hai bản gốc, in chồng màu với các bộ trống màu tùy chọn. |