Cấu hình: Sao chụp – In – Quét
Tốc độ In/Sao chụp: 30 trang/ phút
Lưu ý:
Thiết bị đáp ứng hầu hết các mong muốn của bạn
* Năng suất vượt trội:
Không chiếm quá nhiều không gian làm việc trong văn phòng, tuy nhiên vẫn đáp ứng được các tính năng in/sao chụp/quét/fax khổ A3 trong khi diện tích máy chỉ tương đương khổ A4. Máy in đa chức năng RICOH MP 305 SPF là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng có không gian hạn hẹp.
Tốc độ 30 trang / phút, giúp rút ngắn tiến độ hoàn thành công việc rất nhiều lần.
* Sẵn sàng cho mọi giải pháp:
Bảng điều khiển thông minh thế hệ thứ 2, đây là một chương trình lý tưởng cho nhiều loại giải pháp.
Dung lượng bộ nhớ đến 2GB, giúp thiết bị đạt hiệu suất cần thiết khi chạy trình duyệt các giải pháp.
MP 305 SPF hỗ trợ phát triển nhanh các giải pháp tích hợp bằng bộ phát triển ứng dụng phần mềm ( SDK).
* Thiết kế thân thiện với người dùng:
Máy được thiết kế cực nhỏ gọn – chỉ với bề ngang 350mm – thiết bị của bạn được đặt gọn gàng trên bàn làm việc của bạn.
Ống xả nhiệt là chức năng giảm tiếng ồn mang lại môi trường làm việc yên tĩnh thoải mái cho người dùng.
Vật tư thay thế dễ dàng lắp đặt, việc lắp đặt các ống mực không phải mất thời gian gọi nhân viên kỹ thuật mà người dùng vẫn có thể dễ dàng xử lý.
Một tính năng thú vị của MP 305SPF đó là bảng tương tác có thể tùy ý điều chỉnh theo chiều cao của người dùng.
TỔNG QUAN | MP 305SPF |
---|---|
Loại thiết bị | Máy photocopy đa năng trắng/đen |
Tốc độ bản chụp | 25 – 35 bản chụp / phút |
Thời gian khởi động | 23 giây |
Thời gian in bản đầu tiên | |
Tốc độ in | |
Bộ nhớ có sẵn | |
Ổ cứng HDD | 320 MB |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | |
Trọng lượng | |
Nguồn điện | |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | 1,140 W |
XỬ LÝ GIẤY | A3, A4, A5, A6, B4, B5, B6 |
Sức chứa giấy vào | Chọn thêm: 500 tờ, tối đa: 760 tờ, Khay tay: 10 tờ, Tiêu chuẩn: 250 tờ |
Sức chứa giấy ra | Tiêu chuẩn: 100 tờ/ Tối đa: 100 tờ |
Định lượng giấy | Đảo mặt: 60 – 105 gsm, Khay giấy: 60 – 105 gsm, Khay tay: 52 – 163 gsm |
IN | MP 305 SPF |
Ngôn ngữ in | Chọn thêm: XPS direct, Tiêu chuẩn: PCL5e, PCL6(XL), Adobe PostScript 3, PDF |
Độ phân giải in | |
Giao tiếp | Tiêu chuẩn: khe cắm thẻ nhớ, Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base T. USB 2.0 Host I/F Loại A, Tùy chọn: Bluetooth |
Giao thức mạng | TCP/IP (IP v4, IP v6) |
HĐH Windows® hỗ trợ | |
HĐH Mac OS | Macintosh OS X Native v10.2 or later |
PHOTOCOPY | – |
Copy liên tục | Lên tới 999 bản |
Độ phân giải photocopy | 300 x 600dpi, 600 x 600 dpi |
Thu phóng | Từ 25% đến 400% mỗi bước 1% |
SCAN | Có sẵn |
Tốc độ SCAN | Màu/trắng đen: tối đa 30 bản/phút |
Độ phân giải scan | Tiêu chuẩn: 100 – 600 dpi |
Scan trực tiếp đến | Folder: SMB, FTP, URL; USB ; Thẻ nhớ, Email: SMTP, TCP/IP |
FAX | Có sẵn |
Bảng mạch | PSTN, PBX |
Bộ nhớ Fax | Có sẵn : 4 MB |
Tốc độ Fax | G3: 2 giây (200 x 100 dpi, JBIG) G3: 3 giây (200 x 100 dpi, MMR) |
Tốc độ modern | Tối đa: 33.6 Kbps |